Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.04
S
10
Quỷ Đường Phố
1.23
S
10
Siêu Thú
1.24
S
7
Băng Đảng
2.67
S
5
A.M.P.
3.33
S
4
Trùm Giả Lập
3.43
S
2
Trùm Giả Lập
3.54
S
6
Robot Bộc Phá
3.51
S
3
Cơ Điện
3.72
S
4
Thần Pháp
3.75
A
7
Quỷ Đường Phố
3.85
A
5
Băng Đảng
4.03
A
2
Cơ Điện
4.05
A
1
Lãnh Chúa
4.02
A
4
Thần Pháp
4.04
A
3
Thần Pháp
4.06
A
5
Quân Sư
3.97
A
4
Quân Sư
4.03
A
3
Quỷ Đường Phố
4.02
A
1
Bá Chủ Mạng
4.02
B
4
Cơ Điện
4.11
B
3
Quân Sư
4.06
B
2
Đấu Sĩ
4.12
B
8
Chuyên Viên
4.11
B
3
Đao Phủ
4.16
B
5
Công Nghệ Cao
4.22
B
1
Virus
4.12
B
6
Tiên Phong
4.23
B
1
Diệt Hồn
4.14
B
2
A.M.P.
4.15
B
6
Đồ Tể
4.27
B
6
Đấu Sĩ
4.19
B
4
Xạ Thủ
4.28
B
2
Thần Pháp
4.29
B
2
Chuyên Viên
4.22
B
2
Kim Ngưu
4.32
C
2
Đao Phủ
4.29
C
3
Siêu Thú
4.31
C
4
Tiên Phong
4.33
C
6
Can Trường
4.32
C
2
Liên Kích
4.38
C
6
Liên Kích
4.37
C
6
Chuyên Viên
4.37
C
4
Thần Pháp
4.39
C
4
Chuyên Viên
4.41
C
4
Robot Bộc Phá
4.46
C
4
Thần Pháp
4.52
C
2
Tiên Phong
4.55
C
2
Can Trường
4.55
D
5
Siêu Thú
4.62
D
4
Đấu Sĩ
4.55
D
4
Can Trường
4.54
D
7
Siêu Thú
4.55
D
1
Thần Pháp
4.60
D
5
Đao Phủ
4.59
D
2
Quân Sư
4.67
D
2
Đồ Tể
4.75
D
2
Robot Bộc Phá
4.76
D
3
Công Nghệ Cao
4.73
D
4
Liên Kích
4.77
D
4
Đồ Tể
4.77
D
7
Công Nghệ Cao
4.76
D
2
Xạ Thủ
4.73
D
3
Mã Hóa
4.88
D
3
Băng Đảng
4.93
D
6
Kim Ngưu
4.79
D
4
Chiến Đội
4.91
D
4
Đao Phủ
4.90
D
5
Quỷ Đường Phố
5.15
D
3
Chiến Đội
5.26
D
5
Mã Hóa
5.42
D
3
A.M.P.
5.42
D
3
Trùm Giả Lập
5.52
D
4
Kim Ngưu
5.86
D
4
A.M.P.
5.80
D
4
Mã Hóa
6.12